phục tội trong Tiếng Anh là gì?
phục tội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phục tội sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phục tội
(từ cũ) accept punishment, give oneself up; plead guilty; admit/acknowledge one's guilt
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phục tội
(từ cũ) Accept punishment, give oneself up
Từ điển Việt Anh - VNE.
phục tội
accept punishment, give oneself up
Từ liên quan
- phục
- phục cổ
- phục vị
- phục vụ
- phục xạ
- phục chế
- phục cừu
- phục giá
- phục hồi
- phục hồn
- phục lăn
- phục sức
- phục thù
- phục thư
- phục thổ
- phục tội
- phục binh
- phục chức
- phục dược
- phục dịch
- phục hiện
- phục hoàn
- phục hoạt
- phục hưng
- phục kích
- phục linh
- phục mệnh
- phục quốc
- phục sinh
- phục tang
- phục thức
- phục tòng
- phục tùng
- phục viên
- phục chính
- phục phịch
- phục quyền
- phục thiên
- phục thiện
- phục thuốc
- phục trang
- phục tráng
- phục nghiệp
- phục nguyên
- phục vụ cho
- phục xạ thủ
- phục hồi lại
- phục sát đất
- phục xạ kính
- phục hồi được