phục thư trong Tiếng Anh là gì?
phục thư trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phục thư sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phục thư
letter in reply
phục thư đã thấy tin chàng tới nơi (truyện kiều) a prompt reply arrived
Từ điển Việt Anh - VNE.
phục thư
letter in reply
Từ liên quan
- phục
- phục cổ
- phục vị
- phục vụ
- phục xạ
- phục chế
- phục cừu
- phục giá
- phục hồi
- phục hồn
- phục lăn
- phục sức
- phục thù
- phục thư
- phục thổ
- phục tội
- phục binh
- phục chức
- phục dược
- phục dịch
- phục hiện
- phục hoàn
- phục hoạt
- phục hưng
- phục kích
- phục linh
- phục mệnh
- phục quốc
- phục sinh
- phục tang
- phục thức
- phục tòng
- phục tùng
- phục viên
- phục chính
- phục phịch
- phục quyền
- phục thiên
- phục thiện
- phục thuốc
- phục trang
- phục tráng
- phục nghiệp
- phục nguyên
- phục vụ cho
- phục xạ thủ
- phục hồi lại
- phục sát đất
- phục xạ kính
- phục hồi được