phục kích trong Tiếng Anh là gì?

phục kích trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phục kích sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phục kích

    to waylay; to ambush

    phục kích toán tuần tra của giặc to lay/set an ambush for the enemy patrol; to waylay/ambush the enemy patrol

    nằm phục kích bên ngoài ấp chiến lược to lie in wait/ambush outside the strategic hamlet

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phục kích

    * verb

    to ambush; to lie in ambush

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phục kích

    to (lay an) ambush