phục mệnh trong Tiếng Anh là gì?

phục mệnh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phục mệnh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phục mệnh

    (từ cũ) make a report on the execution of an orders

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phục mệnh

    (từ cũ) Report on execution of orders

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phục mệnh

    to obey orders and report back