phục hưng trong Tiếng Anh là gì?

phục hưng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phục hưng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phục hưng

    to restore to former prosperity; to rehabilitate

    phục hưng thủ công nghiệp to restore handicrafts to their former prosperity

    thời kỳ phục hưng the renaissance

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phục hưng

    Rehabilitate, restore to former prosperity

    Phục hưng thủ công nghiệp: To restore handicrafts to their former prosperity

    Thời kỳ Phục hưng: The Renaissance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phục hưng

    to restore, rehabilitate, reconstruct; revival, renaissance