phục hồi trong Tiếng Anh là gì?

phục hồi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phục hồi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phục hồi

    to restore; to rehabilitate; to recover

    phục hồi kinh tế to rehabilitate the economy

    phục hồi danh dự cho ai to restore somebody's honour

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phục hồi

    Restore

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phục hồi

    to restore