phục quốc trong Tiếng Anh là gì?

phục quốc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phục quốc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phục quốc

    (từ cũ) to recover the independence of one's country

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phục quốc

    (từ cũ) Recover one's country independence

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phục quốc

    to restore national sovereignty, regain national independence