phụ trong Tiếng Anh là gì?

phụ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phụ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phụ

    auxiliary; secondary; to aid; to help; to assist; to give/lend a helping hand

    anh phụ tôi dọn nhà được không? will you help me move?; will you help with my removal?

    thằng bé phụ được nhiều việc trong nhà lắm the boy helps a lot around the house

    to behave badly towards somebody; not to meet somebody's expectations

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phụ

    * verb

    to aid; to help; to assist

    * adj

    assitant; auxiliary

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phụ

    to help, assist, aid; secondary, attached, assistant, auxiliary