phụ lực trong Tiếng Anh là gì?
phụ lực trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phụ lực sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phụ lực
help, assist, give help
phụ lực vào cho chóng xong công việc to assist in getting a job done quickly
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phụ lực
Help, assist
Phụ lực vào cho chóng xong công việc: To assist in getting a job done quickly
Từ liên quan
- phụ
- phụ hệ
- phụ lễ
- phụ nữ
- phụ tá
- phụ tế
- phụ tố
- phụ từ
- phụ tử
- phụ âm
- phụ ân
- phụ đề
- phụ ơn
- phụ bạc
- phụ bản
- phụ bậc
- phụ bếp
- phụ chú
- phụ cấp
- phụ cận
- phụ gia
- phụ hoạ
- phụ họa
- phụ lái
- phụ lão
- phụ lưu
- phụ lục
- phụ lực
- phụ mẫu
- phụ phí
- phụ thu
- phụ trợ
- phụ tải
- phụ vào
- phụ vận
- phụ đạo
- phụ đảm
- phụ ước
- phụ chấp
- phụ dịch
- phụ giáo
- phụ giúp
- phụ khoa
- phụ khảo
- phụ kiện
- phụ lòng
- phụ nhân
- phụ phẩm
- phụ thân
- phụ thêm