phụ nữ trong Tiếng Anh là gì?
phụ nữ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phụ nữ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phụ nữ
woman; lady; matron
bà ấy là một trong số ít phụ nữ từng giữ chức vụ này she is one of the few women to have held the post
xem nữ giới
trang phụ nữ trong một tờ tạp chí the women's page in a magazine
female; feminine; womanlike; womanly; womanish
một dáng dấp phụ nữ a womanly/female/feminine figure
tâm tính phụ nữ female mentality
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phụ nữ
* noun
woman
Từ điển Việt Anh - VNE.
phụ nữ
woman
Từ liên quan
- phụ
- phụ hệ
- phụ lễ
- phụ nữ
- phụ tá
- phụ tế
- phụ tố
- phụ từ
- phụ tử
- phụ âm
- phụ ân
- phụ đề
- phụ ơn
- phụ bạc
- phụ bản
- phụ bậc
- phụ bếp
- phụ chú
- phụ cấp
- phụ cận
- phụ gia
- phụ hoạ
- phụ họa
- phụ lái
- phụ lão
- phụ lưu
- phụ lục
- phụ lực
- phụ mẫu
- phụ phí
- phụ thu
- phụ trợ
- phụ tải
- phụ vào
- phụ vận
- phụ đạo
- phụ đảm
- phụ ước
- phụ chấp
- phụ dịch
- phụ giáo
- phụ giúp
- phụ khoa
- phụ khảo
- phụ kiện
- phụ lòng
- phụ nhân
- phụ phẩm
- phụ thân
- phụ thêm