phụ đạo trong Tiếng Anh là gì?

phụ đạo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phụ đạo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phụ đạo

    (arch) tutor of the prince; give extra-class help; give assistance to a student (to help him understand the lectures)

    cậu ta cần phụ đạo thêm môn toán he needs extra help with his maths

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phụ đạo

    Give extra-class help

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phụ đạo

    give extra-class help