phụ ước trong Tiếng Anh là gì?

phụ ước trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phụ ước sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phụ ước

    break an agreement, not to live up to a pledge; supplementary agreement

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phụ ước

    Break an agreement, not to live up to a pledge

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phụ ước

    break an agreement, not to live up to a pledge