phụ tử trong Tiếng Anh là gì?

phụ tử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phụ tử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phụ tử

    father and child

    tình phụ tử a father's love; fatherly/paternal love

    (thực vật, dược học) aconite

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phụ tử

    (từ cũ) Father and son

    Tình phụ tử: Love between father and son.

    (thực vật, dược học) Aconite