phụ tá trong Tiếng Anh là gì?

phụ tá trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phụ tá sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phụ tá

    * dtừ

    aid; assistant

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phụ tá

    * noun

    assistant, aid

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phụ tá

    assistant, aide; to aide, assist