phụ lão trong Tiếng Anh là gì?
phụ lão trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phụ lão sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phụ lão
elders, elderly person, elderly people, old man, aged man
kính trọng phụ lão to show respect to elderly people
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phụ lão
Elder, elderly person, elderly people
Kính trọng phụ lão: To show respect to elderly people
Từ liên quan
- phụ
- phụ hệ
- phụ lễ
- phụ nữ
- phụ tá
- phụ tế
- phụ tố
- phụ từ
- phụ tử
- phụ âm
- phụ ân
- phụ đề
- phụ ơn
- phụ bạc
- phụ bản
- phụ bậc
- phụ bếp
- phụ chú
- phụ cấp
- phụ cận
- phụ gia
- phụ hoạ
- phụ họa
- phụ lái
- phụ lão
- phụ lưu
- phụ lục
- phụ lực
- phụ mẫu
- phụ phí
- phụ thu
- phụ trợ
- phụ tải
- phụ vào
- phụ vận
- phụ đạo
- phụ đảm
- phụ ước
- phụ chấp
- phụ dịch
- phụ giáo
- phụ giúp
- phụ khoa
- phụ khảo
- phụ kiện
- phụ lòng
- phụ nhân
- phụ phẩm
- phụ thân
- phụ thêm