phụ cấp trong Tiếng Anh là gì?
phụ cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phụ cấp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phụ cấp
allowance; subsidy; benefit
phụ cấp gia đình family allowance; child benefit; dependents' allowance
lương và các khoản phụ cấp pay and allowances
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phụ cấp
* noun
allowance
phụ cấp gia đình: family allowance
Từ điển Việt Anh - VNE.
phụ cấp
allowance
Từ liên quan
- phụ
- phụ hệ
- phụ lễ
- phụ nữ
- phụ tá
- phụ tế
- phụ tố
- phụ từ
- phụ tử
- phụ âm
- phụ ân
- phụ đề
- phụ ơn
- phụ bạc
- phụ bản
- phụ bậc
- phụ bếp
- phụ chú
- phụ cấp
- phụ cận
- phụ gia
- phụ hoạ
- phụ họa
- phụ lái
- phụ lão
- phụ lưu
- phụ lục
- phụ lực
- phụ mẫu
- phụ phí
- phụ thu
- phụ trợ
- phụ tải
- phụ vào
- phụ vận
- phụ đạo
- phụ đảm
- phụ ước
- phụ chấp
- phụ dịch
- phụ giáo
- phụ giúp
- phụ khoa
- phụ khảo
- phụ kiện
- phụ lòng
- phụ nhân
- phụ phẩm
- phụ thân
- phụ thêm