phụ cấp trong Tiếng Anh là gì?

phụ cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phụ cấp sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phụ cấp

    allowance; subsidy; benefit

    phụ cấp gia đình family allowance; child benefit; dependents' allowance

    lương và các khoản phụ cấp pay and allowances

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phụ cấp

    * noun

    allowance

    phụ cấp gia đình: family allowance

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phụ cấp

    allowance