phụ họa trong Tiếng Anh là gì?

phụ họa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phụ họa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phụ họa

    Chime in

    Chỉ phụ họa, không bao giờ có ý kiến riêng của mình: To aways chime in with others, never to have an idea of one's own

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phụ họa

    to ape, imitate, follow in somebody’s footsteps