phụ lòng trong Tiếng Anh là gì?

phụ lòng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phụ lòng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phụ lòng

    betray somebody's feeling

    tại ai há dám phụ lòng cố nhân (truyện kiều) how could i deny my debt to you?

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phụ lòng

    to let down, disappoint