phụ trách trong Tiếng Anh là gì?

phụ trách trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phụ trách sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phụ trách

    to undertake; to be in charge of...; to be responsible for...

    phụ trách vận chuyển thương binh to be responsible for transporting the wounded soldiers

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phụ trách

    * verb

    to undertake; to be in charge of

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phụ trách

    to undertake, assume responsibility for, be in charge of