phản trong Tiếng Anh là gì?
phản trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phản sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phản
a low flat platform for sitting or sleeping; trestle-bed; wooden bed; camp bed
để cả dưới gầm phản put everything in the space under camp bed
anti
phản cách mạng counter-revolutionary
plank bed, camp-bed; betray; disloyal; treachery; betrayal, perfidy
lừa thầy phản bạn to deceive one's teacher and betray one's friend
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phản
* noun
plank bed, camp-bed
* verb
to betray, to be disloyal tọ
lừa thầy phản bạn: to deceive one's teacher and betray one's friend
Từ điển Việt Anh - VNE.
phản
(1) wooden bed, camp bed; (2) to turn back, oppose, be contrary; (3) to counter, betray
Từ liên quan
- phản
- phản kế
- phản lý
- phản nô
- phản tố
- phản từ
- phản xạ
- phản án
- phản âm
- phản đế
- phản đề
- phản bác
- phản bạn
- phản bội
- phản cáo
- phản dân
- phản dận
- phản hồi
- phản lại
- phản lực
- phản ngữ
- phản tặc
- phản ánh
- phản đối
- phản ảnh
- phản ứng
- phản biến
- phản biện
- phản cung
- phản công
- phản cộng
- phản diện
- phản gián
- phản hiến
- phản kích
- phản loạn
- phản luân
- phản lệnh
- phản ngựa
- phản pháo
- phản pháp
- phản phúc
- phản quốc
- phản sinh
- phản sóng
- phản thân
- phản trắc
- phản tình
- phản tỉnh
- phản đông