phản ứng trong Tiếng Anh là gì?
phản ứng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phản ứng sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phản ứng
response; reaction
phản ứng của cơ thể the body's reaction
phản ứng đầu tiên của anh là gì? what are your first/initial reactions?
to respond; to react
phản ứng chậm to be slow to react; to react slowly
cô ấy không biết phải phản ứng như thế nào she didn't know how to react
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phản ứng
* verb
to react
* noun
reaction
Từ điển Việt Anh - VNE.
phản ứng
to react; reaction
Từ liên quan
- phản
- phản kế
- phản lý
- phản nô
- phản tố
- phản từ
- phản xạ
- phản án
- phản âm
- phản đế
- phản đề
- phản bác
- phản bạn
- phản bội
- phản cáo
- phản dân
- phản dận
- phản hồi
- phản lại
- phản lực
- phản ngữ
- phản tặc
- phản ánh
- phản đối
- phản ảnh
- phản ứng
- phản biến
- phản biện
- phản cung
- phản công
- phản cộng
- phản diện
- phản gián
- phản hiến
- phản kích
- phản loạn
- phản luân
- phản lệnh
- phản ngựa
- phản pháo
- phản pháp
- phản phúc
- phản quốc
- phản sinh
- phản sóng
- phản thân
- phản trắc
- phản tình
- phản tỉnh
- phản đông