phản đối trong Tiếng Anh là gì?
phản đối trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phản đối sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phản đối
to object to...; to oppose; to protest; to raise objections
biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối protests were raised against this measure
sự phản đối của sinh viên bùng nổ the student protests erupted
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phản đối
* verb
to object, oppose, to be against
biện pháp này gây ra nhiều sự phản đối: protests were raised against this measure
Từ điển Việt Anh - VNE.
phản đối
to oppose, object, protest; opposition
Từ liên quan
- phản
- phản kế
- phản lý
- phản nô
- phản tố
- phản từ
- phản xạ
- phản án
- phản âm
- phản đế
- phản đề
- phản bác
- phản bạn
- phản bội
- phản cáo
- phản dân
- phản dận
- phản hồi
- phản lại
- phản lực
- phản ngữ
- phản tặc
- phản ánh
- phản đối
- phản ảnh
- phản ứng
- phản biến
- phản biện
- phản cung
- phản công
- phản cộng
- phản diện
- phản gián
- phản hiến
- phản kích
- phản loạn
- phản luân
- phản lệnh
- phản ngựa
- phản pháo
- phản pháp
- phản phúc
- phản quốc
- phản sinh
- phản sóng
- phản thân
- phản trắc
- phản tình
- phản tỉnh
- phản đông