phản ánh trong Tiếng Anh là gì?

phản ánh trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phản ánh sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phản ánh

    * dtừ

    reglect, reflection, recount, tell ingorm, rever-beration

    điều đó được phản ánh ttrong văn học của thời đạ it is reflected in the literature of the time

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phản ánh

    * verb

    to reglect, to recount, to tell ingorm

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phản ánh

    to recount, tell, inform