phản công trong Tiếng Anh là gì?

phản công trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phản công sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phản công

    to counter-attack

    đội mêhicô kiên trì gây sức ép, nhưng đội mỹ vẫn thành công nhờ chiến thuật phản công nhanh mexico retained most of the pressure, but usa struck well on the counter-attack

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phản công

    * verb

    to counter-attack

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phản công

    to counterattack; counteroffensive