phản trắc trong Tiếng Anh là gì?
phản trắc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phản trắc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phản trắc
xem phản phúc
sự phản trắc xấu xa evil treachery
Từ điển Việt Anh - VNE.
phản trắc
to betray
Từ liên quan
- phản
- phản kế
- phản lý
- phản nô
- phản tố
- phản từ
- phản xạ
- phản án
- phản âm
- phản đế
- phản đề
- phản bác
- phản bạn
- phản bội
- phản cáo
- phản dân
- phản dận
- phản hồi
- phản lại
- phản lực
- phản ngữ
- phản tặc
- phản ánh
- phản đối
- phản ảnh
- phản ứng
- phản biến
- phản biện
- phản cung
- phản công
- phản cộng
- phản diện
- phản gián
- phản hiến
- phản kích
- phản loạn
- phản luân
- phản lệnh
- phản ngựa
- phản pháo
- phản pháp
- phản phúc
- phản quốc
- phản sinh
- phản sóng
- phản thân
- phản trắc
- phản tình
- phản tỉnh
- phản đông