phản loạn trong Tiếng Anh là gì?

phản loạn trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phản loạn sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phản loạn

    rebelious; rebel

    mầm phản loạn the seed of revolt

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phản loạn

    rebellious; rebel, rebellion, revolt