phản bội trong Tiếng Anh là gì?

phản bội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phản bội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phản bội

    to turn a cat in the pan; to be unfaithful to...; to betray

    phản bội trong tình yêu to be unfaithful in one's love

    kẻ phản bội rat; traitor; betrayer; cat in the pan; turncoat; quisling; renegade; apostate

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phản bội

    to be unfaithful to, to betray

  • phản bội

    to betray