phản xạ trong Tiếng Anh là gì?

phản xạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phản xạ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phản xạ

    reflex

    phản xạ tự nhiên instinctive/automatic reflex

    (có) phản xạ tốt to have good/quick reflexes; to react quickly

    to reflect; to reverberate

    sự phản xạ ánh sáng the reflection of light

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phản xạ

    * verb

    to reflect

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phản xạ

    to reflect, react; reflection, reaction