phản xạ trong Tiếng Anh là gì?
phản xạ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phản xạ sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phản xạ
reflex
phản xạ tự nhiên instinctive/automatic reflex
(có) phản xạ tốt to have good/quick reflexes; to react quickly
to reflect; to reverberate
sự phản xạ ánh sáng the reflection of light
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phản xạ
* verb
to reflect
Từ điển Việt Anh - VNE.
phản xạ
to reflect, react; reflection, reaction
Từ liên quan
- phản
- phản kế
- phản lý
- phản nô
- phản tố
- phản từ
- phản xạ
- phản án
- phản âm
- phản đế
- phản đề
- phản bác
- phản bạn
- phản bội
- phản cáo
- phản dân
- phản dận
- phản hồi
- phản lại
- phản lực
- phản ngữ
- phản tặc
- phản ánh
- phản đối
- phản ảnh
- phản ứng
- phản biến
- phản biện
- phản cung
- phản công
- phản cộng
- phản diện
- phản gián
- phản hiến
- phản kích
- phản loạn
- phản luân
- phản lệnh
- phản ngựa
- phản pháo
- phản pháp
- phản phúc
- phản quốc
- phản sinh
- phản sóng
- phản thân
- phản trắc
- phản tình
- phản tỉnh
- phản đông