phản pháo trong Tiếng Anh là gì?

phản pháo trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phản pháo sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phản pháo

    counter-fire against the adversary artyllery, counter-battery

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phản pháo

    to fire back