phản gián trong Tiếng Anh là gì?

phản gián trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phản gián sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phản gián

    counter-espionage; counter-intelligence

    cơ quan phản gián counter-espionage/counter-intelligence agency

    phản gián là hoạt động gián điệp để phát hiện và vô hiệu hóa gián điệp của địch espionage undertaken to detect and counteract enemy espionage

    xem nhân viên phản gián

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phản gián

    counter-espionage, counter-intelligence