phân trong Tiếng Anh là gì?
phân trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phân sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phân
centimeter
phân vuông square centimeter
chừa lề ba phân to leave a margin of three centimetres
xem cứt
xem phân bón
percent (of interest); to divide; to distribute; to share; to divide; to break down; to separate
phân cái gì thành nhiều phần hoặc nhóm to divide something into parts or groups
câu chuyện có thể phân thành hai phần the story can be broken down into two parts
to cast; to assign
đạo diễn phân cho cô ta đóng vai bà mẹ the director cast her in the role of the mother
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phân
* noun
stools, excrements
* noun
centimeter, hundredth
phân vuông: square centimeter
* verb
to separate, to share
Từ điển Việt Anh - VNE.
phân
to distribute, divide
Từ liên quan
- phân
- phân ủ
- phân ba
- phân bì
- phân bò
- phân bố
- phân bổ
- phân bộ
- phân dị
- phân hệ
- phân họ
- phân kỳ
- phân ly
- phân lô
- phân lũ
- phân ra
- phân rã
- phân số
- phân tỏ
- phân tổ
- phân từ
- phân tử
- phân vi
- phân vị
- phân xu
- phân xã
- phân xử
- phân ưu
- phân anh
- phân ban
- phân bua
- phân bào
- phân bón
- phân bùn
- phân bậc
- phân bắc
- phân chi
- phân chó
- phân câu
- phân cấp
- phân cắt
- phân cục
- phân cứt
- phân cực
- phân huỷ
- phân hóa
- phân học
- phân hội
- phân hủy
- phân khu