phân bào trong Tiếng Anh là gì?
phân bào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phân bào sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phân bào
(sinh học) cell division
hợp tử trải qua hàng loạt kỳ phân bào trước khi phát triển thànhh một thể sống hoàn chỉn the zygote undergoes a series of cell divisions until it develops into a complete living thing
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phân bào
(sinh học) Cellular division
Từ điển Việt Anh - VNE.
phân bào
cellular division
Từ liên quan
- phân
- phân ủ
- phân ba
- phân bì
- phân bò
- phân bố
- phân bổ
- phân bộ
- phân dị
- phân hệ
- phân họ
- phân kỳ
- phân ly
- phân lô
- phân lũ
- phân ra
- phân rã
- phân số
- phân tỏ
- phân tổ
- phân từ
- phân tử
- phân vi
- phân vị
- phân xu
- phân xã
- phân xử
- phân ưu
- phân anh
- phân ban
- phân bua
- phân bào
- phân bón
- phân bùn
- phân bậc
- phân bắc
- phân chi
- phân chó
- phân câu
- phân cấp
- phân cắt
- phân cục
- phân cứt
- phân cực
- phân huỷ
- phân hóa
- phân học
- phân hội
- phân hủy
- phân khu