phân bào trong Tiếng Anh là gì?

phân bào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phân bào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phân bào

    (sinh học) cell division

    hợp tử trải qua hàng loạt kỳ phân bào trước khi phát triển thànhh một thể sống hoàn chỉn the zygote undergoes a series of cell divisions until it develops into a complete living thing

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phân bào

    (sinh học) Cellular division

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phân bào

    cellular division