phân chi trong Tiếng Anh là gì?

phân chi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phân chi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phân chi

    subdivision; (sinh học) subgenus; branching, ramification

    các phân chi của một công ty the ramifications of a company

    distribute

    sự phân chi công bằng a fair and even distribution

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phân chi

    Subdivision.

    (sinh học) Subgenus

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phân chi

    subdivision, subgenus