phân bón trong Tiếng Anh là gì?

phân bón trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phân bón sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phân bón

    manure; fertilizer

    phân bón hóa học artificial fertilizer; chemical fertilizer

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phân bón

    * noun

    manure, fertilizer

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phân bón

    dung, fertilizer, manure