phân bố trong Tiếng Anh là gì?
phân bố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phân bố sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phân bố
distribute (to, among, allot to), distribution, distributive
phân bố lực lượng một cách hợp lý to dispose one's force in a rational way
dispose, arrange, place, put, set
phân bố theo thứ tự abc arrange in alphabetical order
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phân bố
Distribute, dispose
Phân bố lực lượng một cách hợp lý.: To dispose one's force in a rational way
Từ điển Việt Anh - VNE.
phân bố
to distribute, apportion
Từ liên quan
- phân
- phân ủ
- phân ba
- phân bì
- phân bò
- phân bố
- phân bổ
- phân bộ
- phân dị
- phân hệ
- phân họ
- phân kỳ
- phân ly
- phân lô
- phân lũ
- phân ra
- phân rã
- phân số
- phân tỏ
- phân tổ
- phân từ
- phân tử
- phân vi
- phân vị
- phân xu
- phân xã
- phân xử
- phân ưu
- phân anh
- phân ban
- phân bua
- phân bào
- phân bón
- phân bùn
- phân bậc
- phân bắc
- phân chi
- phân chó
- phân câu
- phân cấp
- phân cắt
- phân cục
- phân cứt
- phân cực
- phân huỷ
- phân hóa
- phân học
- phân hội
- phân hủy
- phân khu