phân bố trong Tiếng Anh là gì?

phân bố trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phân bố sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phân bố

    distribute (to, among, allot to), distribution, distributive

    phân bố lực lượng một cách hợp lý to dispose one's force in a rational way

    dispose, arrange, place, put, set

    phân bố theo thứ tự abc arrange in alphabetical order

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phân bố

    Distribute, dispose

    Phân bố lực lượng một cách hợp lý.: To dispose one's force in a rational way

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phân bố

    to distribute, apportion