phân bổ trong Tiếng Anh là gì?

phân bổ trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phân bổ sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phân bổ

    to apportion; to assign; to allocate

    phân bổ thuế to apportion taxes

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phân bổ

    Apportion

    Phân bổ thuế: To apportion taxes