phân cấp trong Tiếng Anh là gì?
phân cấp trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phân cấp sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phân cấp
* đtừ
to devolve, to various levels; draw up in echelon, arrange according to gradation
được phân cấp be arranged on, drawn up in ranks, to achieve a division of responsibility between
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phân cấp
* verb
to devolve, to various levels
Từ liên quan
- phân
- phân ủ
- phân ba
- phân bì
- phân bò
- phân bố
- phân bổ
- phân bộ
- phân dị
- phân hệ
- phân họ
- phân kỳ
- phân ly
- phân lô
- phân lũ
- phân ra
- phân rã
- phân số
- phân tỏ
- phân tổ
- phân từ
- phân tử
- phân vi
- phân vị
- phân xu
- phân xã
- phân xử
- phân ưu
- phân anh
- phân ban
- phân bua
- phân bào
- phân bón
- phân bùn
- phân bậc
- phân bắc
- phân chi
- phân chó
- phân câu
- phân cấp
- phân cắt
- phân cục
- phân cứt
- phân cực
- phân huỷ
- phân hóa
- phân học
- phân hội
- phân hủy
- phân khu