phân rã trong Tiếng Anh là gì?

phân rã trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phân rã sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phân rã

    (vật lý) disintegration, disaggregation

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phân rã

    disintegration, disaggregation