phân hóa trong Tiếng Anh là gì?
phân hóa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phân hóa sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phân hóa
to split
phân hóa địch to split the enemy (into factions)
gap
sự phân hóa giàu nghèo vẫn trầm trọng the gap between rich and poor remains wide
divided
về điểm đó dư luận phân hóa opinion is divided on the point
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phân hóa
Split, differentiate
Phân hóa giai cấp: To differentiate between classes
Từ điển Việt Anh - VNE.
phân hóa
division, separation; to divide, separate
Từ liên quan
- phân
- phân ủ
- phân ba
- phân bì
- phân bò
- phân bố
- phân bổ
- phân bộ
- phân dị
- phân hệ
- phân họ
- phân kỳ
- phân ly
- phân lô
- phân lũ
- phân ra
- phân rã
- phân số
- phân tỏ
- phân tổ
- phân từ
- phân tử
- phân vi
- phân vị
- phân xu
- phân xã
- phân xử
- phân ưu
- phân anh
- phân ban
- phân bua
- phân bào
- phân bón
- phân bùn
- phân bậc
- phân bắc
- phân chi
- phân chó
- phân câu
- phân cấp
- phân cắt
- phân cục
- phân cứt
- phân cực
- phân huỷ
- phân hóa
- phân học
- phân hội
- phân hủy
- phân khu