phân hóa trong Tiếng Anh là gì?

phân hóa trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phân hóa sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phân hóa

    to split

    phân hóa địch to split the enemy (into factions)

    gap

    sự phân hóa giàu nghèo vẫn trầm trọng the gap between rich and poor remains wide

    divided

    về điểm đó dư luận phân hóa opinion is divided on the point

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phân hóa

    Split, differentiate

    Phân hóa giai cấp: To differentiate between classes

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • phân hóa

    division, separation; to divide, separate