phân bì trong Tiếng Anh là gì?
phân bì trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phân bì sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
phân bì
to compare enviously
phân bì hơn thiệt to enviously compare advantage and disadvantage
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
phân bì
Compare enviously
Phân bì hơn thiệt: To compare enviously advantage and disadvantage
Từ điển Việt Anh - VNE.
phân bì
compare enviously
Từ liên quan
- phân
- phân ủ
- phân ba
- phân bì
- phân bò
- phân bố
- phân bổ
- phân bộ
- phân dị
- phân hệ
- phân họ
- phân kỳ
- phân ly
- phân lô
- phân lũ
- phân ra
- phân rã
- phân số
- phân tỏ
- phân tổ
- phân từ
- phân tử
- phân vi
- phân vị
- phân xu
- phân xã
- phân xử
- phân ưu
- phân anh
- phân ban
- phân bua
- phân bào
- phân bón
- phân bùn
- phân bậc
- phân bắc
- phân chi
- phân chó
- phân câu
- phân cấp
- phân cắt
- phân cục
- phân cứt
- phân cực
- phân huỷ
- phân hóa
- phân học
- phân hội
- phân hủy
- phân khu