phân xử trong Tiếng Anh là gì?

phân xử trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ phân xử sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • phân xử

    to judge; to arbitrate

    phân xử một vụ cãi nhau to arbitrate a quarrel

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • phân xử

    Arbitrate

    Phân xử một vụ cãi nhau: to arbitrate a quarrel