nhốt vào bãi rào trong Tiếng Anh là gì?

nhốt vào bãi rào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhốt vào bãi rào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhốt vào bãi rào

    * dtừ

    impoundment

    * ngđtừ

    impound

    * ttừ

    impoundable