nhốt trong bãi rào chăn nuôi trong Tiếng Anh là gì?

nhốt trong bãi rào chăn nuôi trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhốt trong bãi rào chăn nuôi sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhốt trong bãi rào chăn nuôi

    * ngđtừ

    impark