nhập viện trong Tiếng Anh là gì?

nhập viện trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhập viện sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhập viện

    to be admitten to hospital; to be hospitalized

    surgicenter : khu mổ những ca không cần nhập viện surgicenter : a surgical facility for operations that do not require hospitalization

    cho bệnh nhân nhập viện lại to readmit a patient to hospital

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhập viện

    to be admitted to hospital, be hospitalized