nhập nội trong Tiếng Anh là gì?

nhập nội trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhập nội sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhập nội

    introduce, acclimatize, naturalize

    cây mới nhập nội a newly introduced plant

    imported

    hàng nhập nội imported goods

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhập nội

    Introduce, acclimatize, naturalize

    Cây mới nhập nội: A newly introduced plant

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhập nội

    introduce, acclimatize, naturalize