nhập nhằng trong Tiếng Anh là gì?

nhập nhằng trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhập nhằng sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhập nhằng

    unclear; ambiguous; vague; equivocal

    xem nói quanh co

    to equate; to identify

    không thể nhập nhằng tiền lương với tiền thưởng it is impossible to consider salaries equivalent to bonuses; it is impossible to identify salaries with bonuses

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhập nhằng

    Show confusion

    Ambiguous case

    nhập nhà nhập nhằng (láy, ý tăng)

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhập nhằng

    show confusion; ambiguous case