nhập vào trong Tiếng Anh là gì?

nhập vào trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhập vào sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhập vào

    to be incorporated

    lãnh thổ đó đã (được) nhập vào ba lan the territory became part of poland; the territory was incorporated into poland