nhập tịch trong Tiếng Anh là gì?

nhập tịch trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhập tịch sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhập tịch

    to be naturalized (in a country... ); to be granted citizenship

    người việt nam nhập tịch pháp a vietnamese naturalized in france

    xin nhập tịch việt nam to apply for vietnamese citizenship

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhập tịch

    to be naturalized, be granted citizenship; to naturalize, make a citizen