nhập cuộc trong Tiếng Anh là gì?

nhập cuộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhập cuộc sang Tiếng Anh.

Từ điển Việt Anh

  • nhập cuộc

    take part (in), be an insider, become a member (of), join; enter (into), start; be in the swing of things

    nnhập cuộc mới biết hay dơ only by being an insider can one know what it is like

Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức

  • nhập cuộc

    Take part in, be an insider

    Nhập cuộc mới biết hay dở: Only by being an insider can one know what it is like

Từ điển Việt Anh - VNE.

  • nhập cuộc

    take part in, be an insider