nhập cuộc trong Tiếng Anh là gì?
nhập cuộc trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhập cuộc sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhập cuộc
take part (in), be an insider, become a member (of), join; enter (into), start; be in the swing of things
nnhập cuộc mới biết hay dơ only by being an insider can one know what it is like
Từ điển Việt Anh - Hồ Ngọc Đức
nhập cuộc
Take part in, be an insider
Nhập cuộc mới biết hay dở: Only by being an insider can one know what it is like
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhập cuộc
take part in, be an insider
Từ liên quan
- nhập
- nhập cư
- nhập lý
- nhập vô
- nhập đề
- nhập bọn
- nhập cốt
- nhập cục
- nhập gia
- nhập học
- nhập hồn
- nhập hội
- nhập kho
- nhập lại
- nhập môn
- nhập ngũ
- nhập nội
- nhập quỹ
- nhập sâu
- nhập thế
- nhập tâm
- nhập tạm
- nhập vai
- nhập vào
- nhập đạo
- nhập băng
- nhập cuộc
- nhập cảng
- nhập cảnh
- nhập khẩu
- nhập liệm
- nhập liệu
- nhập nhèm
- nhập quan
- nhập siêu
- nhập thân
- nhập trận
- nhập tịch
- nhập viện
- nhập điệu
- nhập đoàn
- nhập được
- nhập định
- nhập đồng
- nhập ngoại
- nhập nhằng
- nhập thanh
- nhập nhoạng
- nhập bọn với
- nhập dữ liệu