nhập lý trong Tiếng Anh là gì?
nhập lý trong Tiếng Anh là gì, định nghĩa, ý nghĩa và cách sử dụng. Dịch từ nhập lý sang Tiếng Anh.
Từ điển Việt Anh
nhập lý
(cũ) spread inside
bệnh đã nhập lý, khó chữa lắm the disease has spred inside and is very hard to treat
become aggravated/strained
bệnh nhập lý the disease grew acute; incurable illness
Từ điển Việt Anh - VNE.
nhập lý
spread inside, become aggravated or strained
Từ liên quan
- nhập
- nhập cư
- nhập lý
- nhập vô
- nhập đề
- nhập bọn
- nhập cốt
- nhập cục
- nhập gia
- nhập học
- nhập hồn
- nhập hội
- nhập kho
- nhập lại
- nhập môn
- nhập ngũ
- nhập nội
- nhập quỹ
- nhập sâu
- nhập thế
- nhập tâm
- nhập tạm
- nhập vai
- nhập vào
- nhập đạo
- nhập băng
- nhập cuộc
- nhập cảng
- nhập cảnh
- nhập khẩu
- nhập liệm
- nhập liệu
- nhập nhèm
- nhập quan
- nhập siêu
- nhập thân
- nhập trận
- nhập tịch
- nhập viện
- nhập điệu
- nhập đoàn
- nhập được
- nhập định
- nhập đồng
- nhập ngoại
- nhập nhằng
- nhập thanh
- nhập nhoạng
- nhập bọn với
- nhập dữ liệu